Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 17-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:08 29/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,927.00 -336.00 | 15,947.00 -438.00 | 16,547.00 -429.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,776.00 -24.00 | 17,876.00 -94.00 | 18,549 6.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,501 -1,347.00 | 27,501 -1,347.00 | 28,395 -1,373.00 |
Euro | EUR | 25,883 -987.00 | 25,973 -960.00 | 27,158 -746.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,389 -1,677.00 | 30,389 -1,983.00 | 31,146 -2,259.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,029.00 -152.91 | 3,057.00 -155.00 | 3,156.00 -159.00 |
Yên Nhật | JPY | 168.04 6.55 | 168.04 5.34 | 173.36 4.79 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,924.00 | 14,891.00 -33.00 | 0.00 -15,400.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,792.76 -894.24 | 17,972.49 -892.51 | 18,550 -916.54 |
Bạc Thái | THB | 641.93 -84.07 | 681.93 -44.07 | 709.93 -68.07 |
Đô la Mỹ | USD | 24,025 -1,226.00 | 24,095 -1,156.00 | 24,435 -1,029.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.